|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
CÔNG BỐ KẾT QUẢ KHẢO SÁT MỨC MỘ HÀI LÒNG TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ XÃ LỘC VĨNH QUÝ I NĂM 2024 Ngày cập nhật 27/03/2024
Căn cứ Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Kế hoạch cải cách hành chính năm 2024 của tỉnh, huyện, xã. Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả xã tổ chức đánh giá mức độ hài lòng trong quý I năm 2024.
Kết quả như sau:
I. TÌNH HÌNH THỰC HIỆN
- Tổng số hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả: 151 hồ sơ
- Tổng số phiếu khảo sát thăm dò: Phát ra 145 Phiếu, Thu vào 145 phiếu, trong đó: phiếu hợp lệ 145 phiếu, phiếu không hợp lệ 0 phiếu.
II. KẾT QUẢ KHẢO SÁT
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
136
|
93.79
|
9
|
6.21
|
0
|
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/bà
|
138
|
95.17
|
7
|
4.83
|
0
|
|
- Bà Hoàng Thị Bích Hà, công chức Tư pháp - hộ tịch
|
103
|
71.03
|
2
|
28.97
|
0
|
|
- Ông Hoàng Văn Toán, công chức Văn phòng - Thống kê
|
2
|
1.38
|
0
|
98.62
|
0
|
-
|
- Bà Nguyễn Thị Thu Hằng, công chức Văn hóa- xã hội (phụ trách lĩnh vực chính sách có công, BTXH)
|
24
|
16.55
|
4
|
83.45
|
0
|
-
|
- Ông Hoàng Minh Hải, công chức Địa chính- Xây dựng, NN và Môi trường.
|
9
|
6.21
|
2
|
93.79
|
0
|
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
131
|
90.34
|
14
|
9.66
|
0
|
-
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
145
|
100.00
|
0
|
0.00
|
0
|
-
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính
|
79
|
54.48
|
5
|
45.52
|
0
|
-
|
Lĩnh vực Tư pháp
|
103
|
71.03
|
2
|
28.97
|
0
|
-
|
Lĩnh vực Đất đai
|
8
|
5.52
|
4
|
94.48
|
0
|
-
|
Lĩnh vực Lao động, TBXH
|
23
|
15.86
|
5
|
84.14
|
0
|
-
|
Lĩnh vực Văn phòng - Thống kê
|
2
|
1.38
|
0
|
98.62
|
0
|
|
Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 1.104.576 Truy cập hiện tại 88
|
|